Có 4 kết quả:
作为 zuò wéi ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ • 作為 zuò wéi ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ • 做为 zuò wéi ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ • 做為 zuò wéi ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's conduct
(2) deed
(3) activity
(4) accomplishment
(5) achievement
(6) to act as
(7) as (in the capacity of)
(8) qua
(9) to view as
(10) to look upon (sth as)
(11) to take sth to be
(2) deed
(3) activity
(4) accomplishment
(5) achievement
(6) to act as
(7) as (in the capacity of)
(8) qua
(9) to view as
(10) to look upon (sth as)
(11) to take sth to be
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's conduct
(2) deed
(3) activity
(4) accomplishment
(5) achievement
(6) to act as
(7) as (in the capacity of)
(8) qua
(9) to view as
(10) to look upon (sth as)
(11) to take sth to be
(2) deed
(3) activity
(4) accomplishment
(5) achievement
(6) to act as
(7) as (in the capacity of)
(8) qua
(9) to view as
(10) to look upon (sth as)
(11) to take sth to be
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act as
(2) used erroneously for 作為|作为
(2) used erroneously for 作為|作为
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act as
(2) used erroneously for 作為|作为
(2) used erroneously for 作為|作为
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0